Đọc nhanh: 阅兵 (duyệt binh). Ý nghĩa là: duyệt binh. Ví dụ : - 阅兵式 nghi thức duyệt binh
阅兵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. duyệt binh
检阅军队
- 阅兵式
- nghi thức duyệt binh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阅兵
- 阅兵式
- nghi thức duyệt binh
- 五十万 兵员
- năm chục vạn quân
- 盛大 的 阅兵式
- lễ duyệt binh long trọng.
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 士兵 尸列 等待 检阅
- Lính xếp hàng chờ kiểm duyệt.
- 今天 我们 有 阅读课
- Hôm nay chúng tôi có tiết đọc hiểu.
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
- 乒乓球队 正 抓紧 赛前 练兵
- đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
阅›