Đọc nhanh: 白旄黄钺 (bạch mạo hoàng việt). Ý nghĩa là: biểu ngữ trắng và rìu chiến màu vàng (thành ngữ); đề cập đến cuộc thám hiểm quân sự.
白旄黄钺 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu ngữ trắng và rìu chiến màu vàng (thành ngữ); đề cập đến cuộc thám hiểm quân sự
white banner and yellow battle-ax (idiom); refers to military expedition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白旄黄钺
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 我 只 吃 蛋白 , 不吃 黄儿
- Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 一棵 黄豆
- Một hạt đậu nành.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 白衬衣 被 汗水 渍 黄 了
- Áo sơ mi trắng ngấm mồ hôi bị vàng.
- 白日 依山 尽 , 黄河 入海流
- mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旄›
白›
钺›
黄›