Đọc nhanh: 钱钟书 (tiền chung thư). Ý nghĩa là: Qian Zhongshu (1910-1998), nhà văn học và tiểu thuyết gia, tác giả của cuốn tiểu thuyết Pháo đài Beseiged năm 1947 圍城 | 围城.
钱钟书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Qian Zhongshu (1910-1998), nhà văn học và tiểu thuyết gia, tác giả của cuốn tiểu thuyết Pháo đài Beseiged năm 1947 圍城 | 围城
Qian Zhongshu (1910-1998), literary academic and novelist, author of the 1947 novel Fortress Beseiged 圍城|围城
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱钟书
- 他 卖书 换钱 了
- Anh ấy bán sách để đổi lấy tiền.
- 那本书 在 市场 上 不名一钱
- Cuốn sách đó trên thị trường không đáng một đồng.
- 这 本书 卖 五块 钱
- Quyển sách này bán năm đồng.
- 你 知道 这 本书 的 价钱 吗 ?
- Bạn có biết giá của quyển sách này không?
- 我 和 他 激烈 地 争斗 了 几分钟 , 终于 从 他 手中 夺走 了 那本书
- Tôi và anh ta đã tranh đấu gay gắt trong vài phút và cuối cùng tôi đã lấy được cuốn sách từ tay anh ta.
- 一 出手 就 给 他 两块钱
- vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.
- 她 的 新书 真是 棵 摇钱树
- Cuốn sách mới của cô ấy thực sự là một cây rụng tiền.
- 我 的 同学 李玉 把 省吃俭用 攒 下来 的 钱 , 都 用来 买 了 书
- Bạn học của tôi tên Lý Ngọc đã dùng tiền tiết kiệm của mình để mua sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
钟›
钱›