钱永健 qián yǒng jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiền vĩnh kiện】

Đọc nhanh: 钱永健 (tiền vĩnh kiện). Ý nghĩa là: Roger Yonchien Tsien (1952-), nhà hóa học người Hoa gốc Hoa và người đoạt giải Nobel năm 2008.

Ý Nghĩa của "钱永健" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钱永健 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Roger Yonchien Tsien (1952-), nhà hóa học người Hoa gốc Hoa và người đoạt giải Nobel năm 2008

Roger Yonchien Tsien (1952-), US Chinese chemist and 2008 Nobel laureate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱永健

  • volume volume

    - zhù 妈妈 māma 永远 yǒngyuǎn 健康 jiànkāng

    - Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.

  • volume volume

    - 金钱 jīnqián 不能 bùnéng 代替 dàitì 健康 jiànkāng

    - Tiền không thể thay thế được sức khỏe.

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè qián 花涨 huāzhǎng le

    - Tháng trước anh ấy đã chi tiêu quá mức.

  • volume volume

    - 一本 yīběn 一利 yīlì ( zhǐ 本钱 běnqián 利息 lìxī 相等 xiāngděng )

    - một vốn một lãi

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng shì zuì 重要 zhòngyào de 金钱 jīnqián zài 其次 qícì

    - Sức khỏe là quan trọng nhất, tiền bạc đứng thứ hai.

  • volume volume

    - 三明治 sānmíngzhì 多少 duōshǎo qián 一个 yígè

    - Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 妈妈 māma 永远 yǒngyuǎn 健康 jiànkāng

    - Con hi vọng mẹ sẽ luôn mạnh khỏe.

  • - zhù 健康长寿 jiànkāngchángshòu 快乐 kuàilè 永远 yǒngyuǎn 伴随 bànsuí

    - Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, niềm vui luôn đồng hành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONKQ (人弓大手)
    • Bảng mã:U+5065
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vĩnh , Vịnh
    • Nét bút:丶フフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:INE (戈弓水)
    • Bảng mã:U+6C38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:ノ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIJ (金戈十)
    • Bảng mã:U+94B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao