钱塘 qiántáng
volume volume

Từ hán việt: 【tiền đường】

Đọc nhanh: 钱塘 (tiền đường). Ý nghĩa là: Sông Tiền Đường chảy quanh Hàng Châu 杭州 ở tỉnh Chiết Giang 浙江省. Ví dụ : - 钱塘江的潮汐是一个奇观。 thuỷ triều của sông Tiền Đường là một hiện tượng lạ.

Ý Nghĩa của "钱塘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Sông Tiền Đường chảy quanh Hàng Châu 杭州 ở tỉnh Chiết Giang 浙江省

Qiantang River that loops around Hangzhou 杭州 [Hángzhōu] in Zhejiang Province 浙江省 [ZhèjiāngShěng]

Ví dụ:
  • volume volume

    - 钱塘江 qiántángjiāng de 潮汐 cháoxī shì 一个 yígè 奇观 qíguān

    - thuỷ triều của sông Tiền Đường là một hiện tượng lạ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱塘

  • volume volume

    - 鱼塘 yútáng

    - ao cá

  • volume volume

    - xià 鱼饵 yúěr dào 池塘 chítáng

    - Thả mồi câu vào ao.

  • volume volume

    - 万一 wànyī diū le 钱包 qiánbāo 怎么 zěnme 找回 zhǎohuí

    - Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè qián 花涨 huāzhǎng le

    - Tháng trước anh ấy đã chi tiêu quá mức.

  • volume volume

    - 一枚 yīméi 钱币 qiánbì de 内在 nèizài 价值 jiàzhí 是造 shìzào 这枚 zhèméi 钱币 qiánbì de 金属 jīnshǔ de 价值 jiàzhí

    - Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.

  • volume volume

    - 钱塘江 qiántángjiāng de 潮汐 cháoxī shì 一个 yígè 奇观 qíguān

    - thuỷ triều của sông Tiền Đường là một hiện tượng lạ.

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè 公司 gōngsī kuī 一万元 yīwànyuán qián

    - Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.

  • volume volume

    - 三明治 sānmíngzhì 多少 duōshǎo qián 一个 yígè

    - Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GILR (土戈中口)
    • Bảng mã:U+5858
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:ノ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIJ (金戈十)
    • Bảng mã:U+94B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao