Đọc nhanh: 铁箱 (thiết tương). Ý nghĩa là: sự an toàn, hộp kim loại, thân cây kim loại.
铁箱 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sự an toàn
a safe
✪ 2. hộp kim loại
metal box
✪ 3. thân cây kim loại
metal trunk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁箱
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 他 买 废铁
- Anh ta mua sắt vụn.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 他 也 会 种地 , 也 会 打铁
- Anh ấy vừa biết trồng trọt vừa biết làm rèn.
- 他 买 了 一个 大 木箱
- Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箱›
铁›