Đọc nhanh: 钦定 (khâm định). Ý nghĩa là: khâm định.
钦定 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khâm định
经君主亲自裁定的 (多指著述)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钦定
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 皇帝 钦定 新年 计划
- Hoàng đế khâm định kế hoạch năm mới.
- 一定不易
- đã định thì không thay đổi
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 皇上 钦定 的 命令
- Mệnh lệnh do hoàng thượng khâm định
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
钦›