Đọc nhanh: 钦敬 (khâm kính). Ý nghĩa là: khâm phục tôn kính.
钦敬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khâm phục tôn kính
钦佩尊敬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钦敬
- 惊奇 的 , 诧异 的 感觉 或 表达 敬畏 、 钦佩 、 吃惊 或 惊奇 的
- Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt
- 食物 已敬具 , 请 享用
- Thức ăn đã được chuẩn bị, xin mời dùng.
- 他 对 长辈 总是 毕恭毕敬
- Anh ấy luôn tôn trọng người lớn tuổi.
- 他 对 长辈 一直 非常 敬重
- Anh ấy luôn rất kính trọng bậc bề trên.
- 他 学问 博大精深 颇为 大家 所 敬佩
- Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng , được mọi người ngưỡng mộ.
- 我 对 老师 我 很 钦敬
- Tôi rất kính trọng thầy giáo.
- 他们 的 勇气 值得尊敬
- Sự can đảm của họ đáng được kính trọng.
- 他 姓 钦
- Anh ấy họ Khâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敬›
钦›