钦奈 qīn nài
volume volume

Từ hán việt: 【khâm nại】

Đọc nhanh: 钦奈 (khâm nại). Ý nghĩa là: Chennai, thủ phủ của bang Tamil Nadu, miền đông nam Ấn Độ 泰米爾納德邦 | 泰米尔纳德邦, trước đây được gọi là Madras 馬德拉斯 | 马德拉斯.

Ý Nghĩa của "钦奈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钦奈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Chennai, thủ phủ của bang Tamil Nadu, miền đông nam Ấn Độ 泰米爾納德邦 | 泰米尔纳德邦

Chennai, capital of southeast Indian state Tamil Nadu 泰米爾納德邦|泰米尔纳德邦 [Tài mǐ ěr Nà dé bāng]

✪ 2. trước đây được gọi là Madras 馬德拉斯 | 马德拉斯

formerly called Madras 馬德拉斯|马德拉斯 [Mǎ dé lā sī]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钦奈

  • volume volume

    - 极度 jídù 无奈 wúnài 叹气 tànqì

    - Anh ấy thở dài đầy bất lực.

  • volume volume

    - lián 莫奈 mònài 画家 huàjiā 莫吉 mòjí tuō 鸡尾酒 jīwěijiǔ dōu 分不清 fēnbùqīng

    - Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.

  • volume volume

    - 无奈 wúnài 之下 zhīxià zhāo le zuì

    - Anh ấy trong tình thế bất đắc dĩ thừa nhận tội.

  • volume volume

    - de 充满 chōngmǎn 无奈 wúnài

    - Nước mắt của anh ấy đầy sự bất lực.

  • volume volume

    - de 绘画 huìhuà 技巧 jìqiǎo 炉火纯青 lúhuǒchúnqīng 人们 rénmen 极为 jíwéi 钦佩 qīnpèi

    - Kỹ thuật vẽ của anh ấy rất tuyệt, mọi người rất ngưỡng mộ anh ấy.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 困难 kùnnán 感到 gǎndào hěn 无奈 wúnài

    - Đối mặt với khó khăn, tôi cảm thấy rất bất lực.

  • volume volume

    - de 激情 jīqíng 态度 tàidù 令人钦佩 lìngrénqīnpèi

    - Thái độ đầy nhiệt huyết của anh ấy khiến người ta ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - huà zhōng 见到 jiàndào 些许 xiēxǔ 无奈 wúnài

    - Trong lời nói của anh ấy lộ ra chút bất lực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Nài
    • Âm hán việt: Nại
    • Nét bút:一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KMMF (大一一火)
    • Bảng mã:U+5948
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn
    • Âm hán việt: Khâm
    • Nét bút:ノ一一一フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNO (重金弓人)
    • Bảng mã:U+94A6
    • Tần suất sử dụng:Cao