Đọc nhanh: 钩吻 (câu vẫn). Ý nghĩa là: cỏ tim (Gelsemium elegans).
钩吻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ tim (Gelsemium elegans)
heartbreak grass (Gelsemium elegans)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钩吻
- 动脉 吻合
- nối động mạch.
- 鳄鱼 的 吻 很长
- Mõm của cá sấu rất dài.
- 几乎 准备 好 取出 钩子 了
- Gần như đã sẵn sàng để giải nén hook.
- 几乎 吻 着 地面
- Cực kỳ gần mặt đất.
- 他 轻轻地 吻 了 她 一下
- Anh ấy nhẹ nhàng hôn cô ấy một cái.
- 你 的 吻 刚刚 打过 洞 吗 ?
- Bạn vừa xỏ khuyên môi à?
- 你 干嘛 还 不 上 前去 献上 香吻
- Tại sao bạn không hôn anh ấy đi?
- 你 的 想法 和 我 的 计划 是 吻合 的
- Ý tưởng của bạn khớp với kế hoạch của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吻›
钩›