钥匙链 yàoshi liàn
volume volume

Từ hán việt: 【thược thi liên】

Đọc nhanh: 钥匙链 (thược thi liên). Ý nghĩa là: móc khóa. Ví dụ : - 这是你新车的钥匙链。 Đây là móc khóa xe mới của cậu à.. - 钥匙链在哪儿? Móc chìa khóa đâu rồi?

Ý Nghĩa của "钥匙链" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钥匙链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. móc khóa

钥匙链是用来挂钥匙的

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì 新车 xīnchē de 钥匙链 yàoshiliàn

    - Đây là móc khóa xe mới của cậu à.

  • volume volume

    - 钥匙链 yàoshiliàn zài 哪儿 nǎér

    - Móc chìa khóa đâu rồi?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钥匙链

  • volume volume

    - ài 忘带 wàngdài 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy hay quên mang chìa khóa.

  • volume volume

    - 钥匙 yàoshi bié zài 锁上 suǒshàng

    - Anh ấy làm kẹt chìa khóa trong ổ rồi.

  • volume volume

    - nòng diū le 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy đánh mất chìa khóa.

  • volume volume

    - 钥匙链 yàoshiliàn zài 哪儿 nǎér

    - Móc chìa khóa đâu rồi?

  • volume volume

    - 伸手 shēnshǒu jiē 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy đưa tay ra bắt lấy chìa khoá.

  • volume volume

    - mén le mén 口袋 kǒudài zhǎo 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy sờ túi để tìm chìa khóa.

  • volume volume

    - 钥匙 yàoshi 取出 qǔchū lái le

    - Anh ấy lấy chìa khóa ra.

  • volume volume

    - zhè shì 新车 xīnchē de 钥匙链 yàoshiliàn

    - Đây là móc khóa xe mới của cậu à.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+9 nét)
    • Pinyin: Chí , Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOP (日人心)
    • Bảng mã:U+5319
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Thược
    • Nét bút:ノ一一一フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCB (重金月)
    • Bảng mã:U+94A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CYKQ (金卜大手)
    • Bảng mã:U+94FE
    • Tần suất sử dụng:Cao