Đọc nhanh: 钥匙链 (thược thi liên). Ý nghĩa là: móc khóa. Ví dụ : - 这是你新车的钥匙链。 Đây là móc khóa xe mới của cậu à.. - 钥匙链在哪儿? Móc chìa khóa đâu rồi?
钥匙链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. móc khóa
钥匙链是用来挂钥匙的
- 这 是 你 新车 的 钥匙链
- Đây là móc khóa xe mới của cậu à.
- 钥匙链 在 哪儿 ?
- Móc chìa khóa đâu rồi?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钥匙链
- 他 爱 忘带 钥匙
- Anh ấy hay quên mang chìa khóa.
- 他 把 钥匙 别 在 锁上
- Anh ấy làm kẹt chìa khóa trong ổ rồi.
- 他 弄 丢 了 钥匙
- Anh ấy đánh mất chìa khóa.
- 钥匙链 在 哪儿 ?
- Móc chìa khóa đâu rồi?
- 他 伸手 接 钥匙
- Anh ấy đưa tay ra bắt lấy chìa khoá.
- 他 扪 了 扪 口袋 , 找 钥匙
- Anh ấy sờ túi để tìm chìa khóa.
- 他 把 钥匙 取出 来 了
- Anh ấy lấy chìa khóa ra.
- 这 是 你 新车 的 钥匙链
- Đây là móc khóa xe mới của cậu à.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匙›
钥›
链›