钱其琛 qián qí chēn
volume volume

Từ hán việt: 【tiền kì sâm】

Đọc nhanh: 钱其琛 (tiền kì sâm). Ý nghĩa là: Qian Qichen (1928-2017), cựu phó thủ tướng Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "钱其琛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钱其琛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Qian Qichen (1928-2017), cựu phó thủ tướng Trung Quốc

Qian Qichen (1928-2017), former Chinese vice premier

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱其琛

  • volume volume

    - 一部分 yībùfen qián zuò 日用 rìyòng 其余 qíyú de dōu 储蓄 chǔxù 起来 qǐlai

    - một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.

  • volume volume

    - 万一 wànyī diū le 钱包 qiánbāo 怎么 zěnme 找回 zhǎohuí

    - Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?

  • volume volume

    - 伪钞 wěichāo qián 尤其 yóuqí zhǐ 伪造 wěizào de 钱币 qiánbì

    - Tiền giả, đặc biệt là chỉ đồng tiền được làm giả.

  • volume volume

    - 一钱不值 yīqiánbùzhí

    - không đáng một xu

  • volume volume

    - 出手 chūshǒu jiù gěi 两块钱 liǎngkuàiqián

    - vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng shì zuì 重要 zhòngyào de 金钱 jīnqián zài 其次 qícì

    - Sức khỏe là quan trọng nhất, tiền bạc đứng thứ hai.

  • volume volume

    - 拿走 názǒu le 其余 qíyú de qián

    - Anh ấy đã lấy đi số tiền còn lại.

  • volume volume

    - 其余 qíyú de qián 还给 huángěi le

    - Anh ấy đã trả lại cho tôi số tiền còn lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMMC (廿一一金)
    • Bảng mã:U+5176
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Chēn
    • Âm hán việt: Sâm
    • Nét bút:一一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGBCD (一土月金木)
    • Bảng mã:U+741B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:ノ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIJ (金戈十)
    • Bảng mã:U+94B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao