Đọc nhanh: 钢硬 (cương ngạnh). Ý nghĩa là: cứng rắn; kiên cường.
钢硬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cứng rắn; kiên cường
形容坚硬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢硬
- 他 7 岁 时 就 会 钢琴 作曲
- Khi ông ấy 7 tuổi đã biết chơi piano và sáng tác.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 钢 的 硬度 很 高
- Độ cứng của thép rất cao.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 为 人 硬气
- tính tình kiên cường
- 烧热 的 钢 淬火 使 它 坚硬
- Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硬›
钢›