Đọc nhanh: 钢精 (cương tinh). Ý nghĩa là: nhôm. Ví dụ : - 钢精锅 nồi nhôm
钢精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhôm
指制造日用器皿的铝也叫钢种
- 钢精锅
- nồi nhôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢精
- 书法 精妙
- thư pháp tuyệt diệu.
- 钢精锅
- nồi nhôm
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 那 只 钢精锅 很 实用
- Chiếc chảo gang đó rất hữu dụng.
- 新买 的 钢精锅 , 亮 锃 锃 的
- nồi nhôm mới mua sáng loáng.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
精›
钢›