钢精 gāng jīng
volume volume

Từ hán việt: 【cương tinh】

Đọc nhanh: 钢精 (cương tinh). Ý nghĩa là: nhôm. Ví dụ : - 钢精锅 nồi nhôm

Ý Nghĩa của "钢精" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钢精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhôm

指制造日用器皿的铝也叫钢种

Ví dụ:
  • volume volume

    - 钢精锅 gāngjīngguō

    - nồi nhôm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢精

  • volume volume

    - 书法 shūfǎ 精妙 jīngmiào

    - thư pháp tuyệt diệu.

  • volume volume

    - 钢精锅 gāngjīngguō

    - nồi nhôm

  • volume volume

    - 亨宁 hēngníng shì 宾州 bīnzhōu de 退休 tuìxiū 炼钢 liàngāng 工人 gōngrén

    - Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - Sách là món ăn tinh thần

  • volume volume

    - zhǐ 钢精锅 gāngjīngguō hěn 实用 shíyòng

    - Chiếc chảo gang đó rất hữu dụng.

  • volume volume

    - 新买 xīnmǎi de 钢精锅 gāngjīngguō liàng zèng zèng de

    - nồi nhôm mới mua sáng loáng.

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng de 传说 chuánshuō 代表 dàibiǎo 骑士 qíshì 精神 jīngshén de 顶峰 dǐngfēng

    - Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 精美 jīngměi de 工艺品 gōngyìpǐn zài 国际 guójì 上久享 shàngjiǔxiǎng 盛名 shèngmíng

    - Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao