Đọc nhanh: 钢锯 (cương cư). Ý nghĩa là: cưa bằng kim loại; cưa kim loại, cưa thép, cưa sắt.
钢锯 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cưa bằng kim loại; cưa kim loại
一种手力或机动细齿锯用以切割金属或其他坚硬材料
✪ 2. cưa thép
锯的一种, 形状像弓, 锯条用钢丝制成, 上面有细齿, 用来在工件上锯出镂空的图案有的地区叫馊弓子
✪ 3. cưa sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢锯
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 他 喜欢 听 钢琴曲
- Anh ấy thích nghe nhạc piano.
- 他 在 钢厂 工作
- Anh ấy làm việc tại nhà máy thép.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 他 在 钢笔 上刻 了 自己 的 名字
- Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 他 在 锯木 头
- Anh ấy đang cưa gỗ.
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钢›
锯›