Đọc nhanh: 钢口 (cương khẩu). Ý nghĩa là: chất lượng thép (của dao, kiếm). Ví dụ : - 这把菜刀钢口儿不错。 chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.
钢口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất lượng thép (của dao, kiếm)
(钢口儿) 指刀、剑等刃部的质量
- 这 把 菜刀 钢口儿 不错
- chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢口
- 这 把 菜刀 钢口儿 不错
- chất lượng thép của lưỡi dao thái rau này rất tốt.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 碗口 粗细 的 钢管
- độ lớn miệng ống thép.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 这口 铡刀 该钢 了
- Con dao cầu này cần phải đánh lại thôi.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
钢›