Đọc nhanh: 钢梁 (cương lương). Ý nghĩa là: dầm, dầm thép, dầm sắt.
钢梁 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dầm
girder
✪ 2. dầm thép
steel beam
✪ 3. dầm sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢梁
- 他 7 岁 时 就 会 钢琴 作曲
- Khi ông ấy 7 tuổi đã biết chơi piano và sáng tác.
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梁›
钢›