Đọc nhanh: 钢架 (cương giá). Ý nghĩa là: dầm sắt.
钢架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầm sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢架
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 这架 钢琴 很 贵
- Cây đàn piano này rất đắt.
- 那架 钢琴 音色 好
- Cây đàn piano đó có âm thanh tốt.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 书架上 摆满 了 无数 本书
- Trên kệ sách có vô số cuốn sách.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
钢›