Đọc nhanh: 车前子 (xa tiền tử). Ý nghĩa là: xa tiền tử.
车前子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xa tiền tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车前子
- 车子 稳稳地 继续前进
- Chiếc xe tiếp tục di chuyển đều đặn về phía trước.
- 车前子 利小水
- xa tiền tử lợi tiểu.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 他 的 车 从 左边 超过 了 前面 的 卡车
- Xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt.
- 他开 汽车 像 个 疯子 不定 哪天 就 得 撞死
- Anh ta lái xe như một tên điên - không biết ngày nào sẽ gặp tai nạn chết.
- 不要 把 身子 从 车窗 探出去
- Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 我们 在 卡子 前 停车
- Chúng tôi dừng xe trước trạm kiểm soát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
子›
车›