Đọc nhanh: 兆欧表 (triệu âu biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ Ôm.
兆欧表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ Ôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兆欧表
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 不吉之兆
- điềm chẳng lành
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 不祥 的 征兆
- điềm không may
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 不祥之兆
- điềm chẳng lành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兆›
欧›
表›