Đọc nhanh: 钢条 (cương điều). Ý nghĩa là: thanh thép; thép cây.
钢条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh thép; thép cây
条状的钢铁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢条
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 一条 命
- một mạng người.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
钢›