Đọc nhanh: 钢叉 (cương xoa). Ý nghĩa là: cái chĩa làm vườn, ngã ba quân sự (thời cổ đại), chim cuốc.
钢叉 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. cái chĩa làm vườn
garden fork
✪ 2. ngã ba quân sự (thời cổ đại)
military fork (of ancient times)
✪ 3. chim cuốc
pitchfork
✪ 4. cực hạn chế (được sử dụng bởi cảnh sát)
restraining pole (used by police)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢叉
- 他 7 岁 时 就 会 钢琴 作曲
- Khi ông ấy 7 tuổi đã biết chơi piano và sáng tác.
- 交叉 作业
- tác nghiệp chồng chéo.
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 他 不会 使 刀叉 , 所以 不敢 去 吃 西餐 , 生怕 丢份
- Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叉›
钢›