Đọc nhanh: 钢柱 (cương trụ). Ý nghĩa là: cột sắt, thanh sắt.
钢柱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cột sắt
iron pillar
✪ 2. thanh sắt
iron rod
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢柱
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 他们 是 国家 的 支柱
- Bọn họ là trụ cột của quốc gia.
- 他 做 了 一个 柱状 的 木雕
- Anh ấy làm một bức điêu khắc gỗ hình cột.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柱›
钢›