钢弹 gāng dàn
volume volume

Từ hán việt: 【cương đạn】

Đọc nhanh: 钢弹 (cương đạn). Ý nghĩa là: Gundam, nhượng quyền thương mại hoạt hình Nhật Bản.

Ý Nghĩa của "钢弹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钢弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gundam, nhượng quyền thương mại hoạt hình Nhật Bản

Gundam, Japanese animation franchise

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢弹

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • volume volume

    - zhe 钢琴 gāngqín 弹奏 tánzòu

    - Cô ấy hòa theo tiếng đàn piano.

  • volume volume

    - 钢琴 gāngqín 弹得 dàndé hěn yǒu 感觉 gǎnjué

    - Anh ấy chơi piano rất cảm xúc.

  • volume volume

    - 天天 tiāntiān dōu 练习 liànxí 弹钢琴 dàngāngqín

    - Cô ấy luyện tập chơi piano mỗi ngày.

  • volume volume

    - 弹钢琴 dàngāngqín de rén 乐谱 yuèpǔ wàng le 只好 zhǐhǎo 即兴 jíxìng 伴奏 bànzòu

    - Người chơi piano đã quên bản nhạc, chỉ còn cách là phải ngẫu hứng đệm nhạc.

  • volume volume

    - zài 音乐会 yīnyuèhuì shàng 弹奏 tánzòu 钢琴 gāngqín

    - Anh ấy chơi piano trong buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - 弹奏 tánzòu de 钢琴曲 gāngqínqǔ 美妙 měimiào 极了 jíle

    - Bản nhạc piano anh ấy đàn tuyệt vời cực kỳ.

  • volume volume

    - 哥哥 gēge 不但 bùdàn 篮球 lánqiú 打得 dǎdé hǎo 钢琴 gāngqín 弹得 dàndé hěn 动听 dòngtīng 真是 zhēnshi 多才多艺 duōcáiduōyì

    - Anh trai tôi không chỉ chơi bóng rổ giỏi, mà còn chơi piano rất hay, thực sự rất đa tài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao