Đọc nhanh: 钟鼓 (chung cổ). Ý nghĩa là: chung cổ; chuông trống (nhạc cụ), chuông trống (dùng trong quân đội thời xưa).
钟鼓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chung cổ; chuông trống (nhạc cụ)
编钟、乐鼓等乐器的统称
✪ 2. chuông trống (dùng trong quân đội thời xưa)
古代用于军事的钟和鼓,是战场上的指挥器材
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟鼓
- 钟鼓 喤
- chuông trống vang rền
- 钟鼓 喈 喈
- chuông trống xập xình.
- 互相 鼓劲
- khuyến khích nhau
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钟›
鼓›