Đọc nhanh: 晨钟暮鼓 (thần chung mộ cổ). Ý nghĩa là: (văn học) chuông sáng, trống chiều, tượng trưng cho sự tu hành (thành ngữ); (nghĩa bóng) khuyến khích học tập và tiến bộ.
晨钟暮鼓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) chuông sáng, trống chiều, tượng trưng cho sự tu hành (thành ngữ); (nghĩa bóng) khuyến khích học tập và tiến bộ
lit. morning bell, evening drum, symbolizing monastic practice (idiom); fig. encouragement to study or progress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晨钟暮鼓
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 钟鼓 喤
- chuông trống vang rền
- 钟鼓 喈 喈
- chuông trống xập xình.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 我 每天 早晨 七点钟 上学
- Hàng ngày, tôi đến trường lúc bảy giờ sáng.
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晨›
暮›
钟›
鼓›