Đọc nhanh: 钟离 (chung ly). Ý nghĩa là: họ Chung Ly.
钟离 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Chung Ly
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟离
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 离开 车 只有 十分钟 , 怕 赶不上 了
- còn mười phút nữa xe chạy, e rằng không kịp.
- 三天 之后 咱们 就要 离别 了
- sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
离›
钟›