Đọc nhanh: 钟表发条装置 (chung biểu phát điều trang trí). Ý nghĩa là: Bộ máy đồng hồ; Cơ cấu đồng hồ.
钟表发条装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ máy đồng hồ; Cơ cấu đồng hồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟表发条装置
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 事物 的 存在 和 发展 , 必有 一定 的 条件
- sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 他 发表 了 自己 的 看法
- Anh ấy đưa ra quan điểm của mình.
- 临风 的 人 刚才 发了 一条 短信
- Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
- 他 发表 了 关于 经济 的 论文
- Anh ấy đã phát biểu một bài luận văn về kinh tế.
- 他 很多年 前 曾经 发表 过 小说
- ông đã xuất bản một cuốn tiểu thuyết cách đây nhiều năm.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
条›
置›
表›
装›
钟›