Đọc nhanh: 人造珠宝 (nhân tạo châu bảo). Ý nghĩa là: Đồ trang sức bằng đá quý nhân tạo.
人造珠宝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ trang sức bằng đá quý nhân tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造珠宝
- 那枚 宝石 肯定 是 人造 宝石
- Viên ngọc đó khẳng định là ngọc nhân tạo.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 人民 起来 造反 了
- Người dân đã nổi dậy phản đối.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
宝›
珠›
造›