Đọc nhanh: 主时钟 (chủ thì chung). Ý nghĩa là: Đồng hồ điện tử (đồng hồ tích hợp nhiều chức năng).
主时钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ điện tử (đồng hồ tích hợp nhiều chức năng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主时钟
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 会议 主席 宣布 休会 十分钟
- Chủ tọa cuộc họp tuyên bố giải lao mười phút.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 他 等 了 十小时 又 五分钟
- Anh ấy đã đợi mười tiếng thêm năm phút.
- 事情 来得 太 突然 , 一时间 我 也 没 了 主心骨
- sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
时›
钟›