Đọc nhanh: 钟祥县 (chung tường huyện). Ý nghĩa là: Zhongxiang quận ở Hồ Bắc.
✪ 1. Zhongxiang quận ở Hồ Bắc
Zhongxiang county in Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟祥县
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 不祥 的 征兆
- điềm không may
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 不祥之兆
- điềm chẳng lành
- 不祥 的 预兆
- điềm báo không tốt
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
祥›
钟›