Đọc nhanh: 钟祥 (chung tường). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zhongxiang ở Jingmen 荊門 | 荆门 , Hồ Bắc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Zhongxiang ở Jingmen 荊門 | 荆门 , Hồ Bắc
Zhongxiang county level city in Jingmen 荊門|荆门 [Jing1mén], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟祥
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 不祥 的 征兆
- điềm không may
- 不祥之兆
- điềm chẳng lành
- 不祥 的 预兆
- điềm báo không tốt
- 不祥 的 预感
- dự cảm không tốt
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祥›
钟›