Đọc nhanh: 钟点费 (chung điểm phí). Ý nghĩa là: phí theo giờ.
钟点费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phí theo giờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟点费
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 会议 在 四点 钟 结束
- Cuộc họp kết thúc lúc 4 giờ.
- 她 在 八点钟 到达 学校
- Cô ấy đến trường lúc tám giờ.
- 伙食费 太高 了 , 得 想 办法 省 一点
- Tiền ăn quá cao rồi, phải nghĩ cách tiết kiệm một chút.
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
- 会议 在 五点钟 结束
- Cô ấy đến trường lúc tám giờ.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
费›
钟›