Đọc nhanh: 九齿钉耙 (cửu xỉ đinh ba). Ý nghĩa là: Cào Cửu Răng (vũ khí của Trư Bát Giới 豬八戒 | 猪八戒).
九齿钉耙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cào Cửu Răng (vũ khí của Trư Bát Giới 豬八戒 | 猪八戒)
The Nine-Toothed Rake (weapon of Zhu Bajie 豬八戒|猪八戒 [Zhū Bā jiè])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九齿钉耙
- 三跪九叩 首
- ba lần quỳ chín lần dập đầu.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 九九归一 , 还是 他 的话 对
- suy cho cùng, anh ấy nói đúng.
- 钉耙
- bừa đinh.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
耙›
钉›
齿›