Đọc nhanh: 钉扣机 (đinh khấu cơ). Ý nghĩa là: Máy đính nút, máy đính cúc.
钉扣机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đính nút, máy đính cúc
钉扣机是专用的自动缝纫机型,完成有规则形状钮扣的缝钉和有“钉、滴”缝纫工艺的作业,如钉商标、标签、帽盖等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉扣机
- 把 扣子 钉 一下
- Đính nút này lại một chút.
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 战士 勇敢 扣动 枪机
- Chiến sĩ dũng cảm kéo cò súng.
- 他 果断 扣动 了 扳机
- Anh ấy quả quyết nhấn cò súng.
- 你 没 胆量 扣动 扳机
- Bạn không có đá để kích hoạt nó.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 只 需要 能 扣动 扳机 的 力气 就行了
- Vừa đủ để bóp cò.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扣›
机›
钉›