Đọc nhanh: 钉木枪 (đinh mộc thương). Ý nghĩa là: Kiềm bấm đinh (gỗ).
钉木枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiềm bấm đinh (gỗ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉木枪
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 钉住 这块 木板
- Đóng chặt tấm ván này.
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 钉 上 一个 小木 橛 儿
- đóng một cái cọc gỗ.
- 钉子 被 固定 在 木板 上
- Đinh được cố định trên tấm ván.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
枪›
钉›