Đọc nhanh: 钉儿 (đinh nhi). Ý nghĩa là: cây đinh.
钉儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây đinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 螺丝钉 儿
- cái đinh ốc; cái ốc vít
- 这儿 有颗 铁钉
- Đây có một chiếc đinh sắt.
- 钉 上 一个 小木 橛 儿
- đóng một cái cọc gỗ.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
钉›