Đọc nhanh: 一袋烟 (nhất đại yên). Ý nghĩa là: điếu.
一袋烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一袋烟
- 他 晃 了 晃 大 脑袋 , 一字一板 地 跟 我 说话
- Anh ấy lắc đầu và nói với tôi từng chữ một.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 一缕 炊烟
- một làn khói bếp.
- 他 抽 了 一袋 烟
- Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
烟›
袋›