Đọc nhanh: 同床 (đồng sàng). Ý nghĩa là: đồng sàng.
同床 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng sàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同床
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 高中毕业 或 具有 同等学力 者 都 可以 报考
- những người tốt nghiệp trung học hoặc có học lực tương
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
床›