Đọc nhanh: 针鼻儿 (châm tị nhi). Ý nghĩa là: trôn kim; lỗ kim.
针鼻儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trôn kim; lỗ kim
针上引线的孔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针鼻儿
- 针鼻儿
- lỗ kim; trôn kim
- 有鼻子有眼儿
- có căn cứ đáng tin (có mắt có mũi hẳn hoi)
- 这 针鼻儿 太小 了
- Lỗ kim này quá nhỏ.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 炸 辣椒 的 味儿 呛 我 鼻子
- Mùi ớt chiên xộc thẳng vào mũi tôi.
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
- 听 他 说 得 有鼻子有眼儿 的 , 也 就 信 了
- anh nói chuyện có căn cứ hẳn hoi, cũng có thể tin được.
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
针›
鼻›