针脚 zhēnjiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【châm cước】

Đọc nhanh: 针脚 (châm cước). Ý nghĩa là: đường may; đường kim; đường chỉ; đường kim mũi chỉ, mũi chỉ; mũi khâu. Ví dụ : - 棉袄上面有一道一道的针脚。 trên chiếc áo bông có những đường chỉ.. - 顺着线头找针脚(比喻寻找事情的线索)。 tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.. - 针脚太大了。 mũi chỉ lớn quá

Ý Nghĩa của "针脚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

针脚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đường may; đường kim; đường chỉ; đường kim mũi chỉ

衣物上针线的痕迹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 棉袄 miánǎo 上面 shàngmiàn yǒu 一道 yīdào 一道 yīdào de 针脚 zhēnjiǎo

    - trên chiếc áo bông có những đường chỉ.

  • volume volume

    - 顺着 shùnzhe 线头 xiàntóu zhǎo 针脚 zhēnjiǎo ( 比喻 bǐyù 寻找 xúnzhǎo 事情 shìqing de 线索 xiànsuǒ )

    - tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.

✪ 2. mũi chỉ; mũi khâu

缝纫时前后两针之间的距离

Ví dụ:
  • volume volume

    - 针脚 zhēnjiǎo 太大 tàidà le

    - mũi chỉ lớn quá

  • volume volume

    - de 鞋底 xiédǐ 针脚 zhēnjiǎo yòu yòu yún

    - cô ấy khâu đế giày mũi chỉ vừa khít vừa đều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针脚

  • volume volume

    - 棉袄 miánǎo 上面 shàngmiàn yǒu 一道 yīdào 一道 yīdào de 针脚 zhēnjiǎo

    - trên chiếc áo bông có những đường chỉ.

  • volume volume

    - 针脚 zhēnjiǎo 太大 tàidà le

    - mũi chỉ lớn quá

  • volume volume

    - 顺着 shùnzhe 线头 xiàntóu zhǎo 针脚 zhēnjiǎo ( 比喻 bǐyù 寻找 xúnzhǎo 事情 shìqing de 线索 xiànsuǒ )

    - tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.

  • volume volume

    - zhè 针脚 zhēnjiǎo hěn 仔细 zǐxì

    - Đường kim mũi chỉ này rất tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 针脚 zhēnjiǎo 有点 yǒudiǎn shū

    - Mũi kim này hơi thưa.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 针脚 zhēnjiǎo 很密 hěnmì

    - Chiếc áo này đường chỉ rất chặt.

  • volume volume

    - de 鞋底 xiédǐ 针脚 zhēnjiǎo yòu yòu yún

    - cô ấy khâu đế giày mũi chỉ vừa khít vừa đều.

  • volume volume

    - 这批 zhèpī 棉衣 miányī 针脚 zhēnjiǎo zuò zhēn 密实 mìshí

    - số áo bông đợt này đan kỹ lắm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao