Đọc nhanh: 缝纫针 (phùng nhân châm). Ý nghĩa là: Kim khâu.
缝纫针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim khâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝纫针
- 缝纫
- khâu vá
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 妈妈 掺着 针线 缝补
- Mẹ cầm kim chỉ vá quần áo.
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 我家 有 一台 缝纫机
- Nhà tôi có một chiếc máy may.
- 老太太 眼花 了 , 纫 不 上针
- bà lão mắt mờ, không xâu được kim nữa.
- 缝纫 时 , 她 在 手上 戴 一枚 顶针
- Khi đang khâu, cô ấy đeo một cái kim đính trên tay.
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纫›
缝›
针›