Đọc nhanh: 针叶松 (châm hiệp tùng). Ý nghĩa là: thông reo.
针叶松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông reo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针叶松
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 针叶树 种
- loại cây lá kim.
- 落叶松 长着 球果 和 针形 的 叶子
- Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.
- 松树 的 叶子 像 针 一样
- Lá thông giống như những chiếc kim.
- 杉叶 细长 呈 披针
- Lá cây thông liễu thon dài như kim châm.
- 缩 叶子 呈 披 针形
- Lá cây sa nhân có dạng mũi giáo.
- 三天 时间 轻松 过得 了
- Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.
- 结果 发现 是 烧焦 的 麻布 和 松针
- Kết quả là vải bố và lá thông bị cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
松›
针›