金黄 jīnhuáng
volume volume

Từ hán việt: 【kim hoàng】

Đọc nhanh: 金黄 (kim hoàng). Ý nghĩa là: vàng óng; vàng ánh; vàng óng ả; vàng rực; vàng óng ánh, vàng nhạt. Ví dụ : - 金黄色头发。 tóc vàng óng.. - 麦收时节田野里一片金黄。 vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.

Ý Nghĩa của "金黄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金黄 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vàng óng; vàng ánh; vàng óng ả; vàng rực; vàng óng ánh

黄而微红略象金子的颜色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 金黄色 jīnhuángsè 头发 tóufà

    - tóc vàng óng.

  • volume volume

    - 麦收 màishōu 时节 shíjié 田野 tiányě 一片 yīpiàn 金黄 jīnhuáng

    - vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.

✪ 2. vàng nhạt

像韭黄的浅黄颜色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金黄

  • volume volume

    - zài 山顶 shāndǐng 远望 yuǎnwàng 下面 xiàmiàn shì 一片 yīpiàn 金黄 jīnhuáng de 麦浪 màilàng

    - từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 黄金 huángjīn 饰物 shìwù 回炉 huílú hòu 铸成 zhùchéng le 金币 jīnbì

    - Nhiều món trang sức vàng sau khi tái chế đã được đúc thành tiền vàng.

  • volume volume

    - de 眼前 yǎnqián shì 一片 yīpiàn 金黄色 jīnhuángsè de 麦田 màitián

    - trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chǎo 黄金 huángjīn 获利 huòlì

    - Cô ấy thích đầu tư vàng thu lợi.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín men máng zhe 运输 yùnshū jīn 黄橙子 huángchéngzi

    - Nông dân tất bật vận chuyển cam vàng.

  • volume volume

    - mǎi le 一条 yītiáo 黄金 huángjīn 项链 xiàngliàn

    - Cô ấy mua một sợi dây chuyền vàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gěi le 黄金 huángjīn 建议 jiànyì

    - Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.

  • volume volume

    - de 黄金周 huángjīnzhōu 计划 jìhuà shì 什么 shénme

    - Kế hoạch của bạn trong tuần lễ vàng là gì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao