Đọc nhanh: 金煌煌 (kim hoàng hoàng). Ý nghĩa là: vàng óng ánh; vàng lóng lánh; vàng rực. Ví dụ : - 金煌煌的琉璃瓦。 ngói lưu li vàng lóng lánh.
✪ 1. vàng óng ánh; vàng lóng lánh; vàng rực
(金煌煌的) 形容象黄金一样发亮的颜色
- 金煌煌 的 琉璃瓦
- ngói lưu li vàng lóng lánh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金煌煌
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 他们 的 表演 十分 辉煌
- Màn trình diễn của họ rất rực rỡ.
- 金煌煌 的 琉璃瓦
- ngói lưu li vàng lóng lánh.
- 唐朝 是 个 辉煌 的 时代
- Triều Đường là một thời kỳ huy hoàng.
- 对 您 取得 的 辉煌 成绩 , 谨此 致以 诚挚 的 祝贺
- Chúng tôi thành thật chúc mừng về những thành tích vĩ đại mà bạn đã đạt được.
- 他 的 研究成果 非常 辉煌
- Thành quả nghiên cứu của anh ấy vô cùng xuất sắc.
- 他们 的 成绩 很 辉煌
- Thành tích của họ rất xuất sắc.
- 他们 书写 了 辉煌 的 历史 篇章
- Họ đã viết nên những trang sử vẻ vang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煌›
金›