Đọc nhanh: 金婚 (kim hôn). Ý nghĩa là: đám cưới vàng (kỷ niệm năm mươi năm ngày cưới).
金婚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đám cưới vàng (kỷ niệm năm mươi năm ngày cưới)
欧洲风俗称结婚五十周年为金婚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金婚
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
金›