金鸡纳 jīnjī nà
volume volume

Từ hán việt: 【kim kê nạp】

Đọc nhanh: 金鸡纳 (kim kê nạp). Ý nghĩa là: quinine (Cinchona ledgeriana).

Ý Nghĩa của "金鸡纳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金鸡纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quinine (Cinchona ledgeriana)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金鸡纳

  • volume volume

    - méi 及时 jíshí jiāo 电费 diànfèi 因而 yīnér 缴纳 jiǎonà le 滞纳金 zhìnàjīn

    - Do không kịp thời nộp tiền điện, nên tôi phải nộp phí trễ hạn.

  • volume volume

    - 进贡 jìngòng de 义务 yìwù 支付 zhīfù 贡金 gòngjīn huò 缴纳 jiǎonà 贡税 gòngshuì de 义务 yìwù

    - Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.

  • volume volume

    - 滞纳金 zhìnàjīn 单子 dānzi 送来 sònglái le

    - Phiếu nộp phạt được đem đến rồi.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 缴纳 jiǎonà 滞纳金 zhìnàjīn 那么 nàme jiù jiāo gèng gāo de 滞纳金 zhìnàjīn

    - Nếu bạn không trả phí trễ hạn thì bạn sẽ phải trả khoản phí trễ hạn cao hơn.

  • volume volume

    - 租户 zūhù 需要 xūyào 租金 zūjīn

    - Người thuê nhà phải nộp tiền nhà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 必须 bìxū 缴纳 jiǎonà 保证金 bǎozhèngjīn

    - Họ phải nộp tiền đặt cọc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiàng 房东 fángdōng 缴纳 jiǎonà 租金 zūjīn

    - Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.

  • volume volume

    - 反对党 fǎnduìdǎng 指责 zhǐzé 修建 xiūjiàn xīn 机场 jīchǎng shì 浪费 làngfèi 纳税人 nàshuìrén de 金钱 jīnqián

    - Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao