Đọc nhanh: 钮祜禄 (nữu hỗ lộc). Ý nghĩa là: Niohuru (gia tộc Mãn Châu nổi bật).
钮祜禄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Niohuru (gia tộc Mãn Châu nổi bật)
Niohuru (prominent Manchu clan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钮祜禄
- 惨遭 回禄
- gặp phải hoả hoạn thảm khốc.
- 高官厚禄
- quan cao lộc hậu.
- 禄 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Lộc rất vui khi được gặp ngài.
- 点击 按钮 刷新 页面
- Nhấn nút để làm mới trang.
- 点击 按钮 提交 表单
- Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.
- 点击 按钮 , 菜单 会弹 出
- Nhấn nút, menu sẽ hiện ra.
- 箱子 上 的 钮 很 结实
- Cái nút trên chiếc hộp rất chắc chắn.
- 每个 按钮 对应 一个 功能
- Mỗi nút bấm tương ứng với một chức năng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祜›
禄›
钮›