钮祜禄 niǔ hù lù
volume volume

Từ hán việt: 【nữu hỗ lộc】

Đọc nhanh: 钮祜禄 (nữu hỗ lộc). Ý nghĩa là: Niohuru (gia tộc Mãn Châu nổi bật).

Ý Nghĩa của "钮祜禄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钮祜禄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Niohuru (gia tộc Mãn Châu nổi bật)

Niohuru (prominent Manchu clan)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钮祜禄

  • volume volume

    - 惨遭 cǎnzāo 回禄 huílù

    - gặp phải hoả hoạn thảm khốc.

  • volume volume

    - 高官厚禄 gāoguānhòulù

    - quan cao lộc hậu.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Thầy Lộc rất vui khi được gặp ngài.

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 按钮 ànniǔ 刷新 shuāxīn 页面 yèmiàn

    - Nhấn nút để làm mới trang.

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 按钮 ànniǔ 提交 tíjiāo 表单 biǎodān

    - Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 按钮 ànniǔ 菜单 càidān 会弹 huìdàn chū

    - Nhấn nút, menu sẽ hiện ra.

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi shàng de niǔ hěn 结实 jiēshí

    - Cái nút trên chiếc hộp rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 每个 měigè 按钮 ànniǔ 对应 duìyìng 一个 yígè 功能 gōngnéng

    - Mỗi nút bấm tương ứng với một chức năng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỗ
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFJR (戈火十口)
    • Bảng mã:U+795C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:丶フ丨丶フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFNME (戈火弓一水)
    • Bảng mã:U+7984
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu
    • Nét bút:ノ一一一フフ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNG (重金弓土)
    • Bảng mã:U+94AE
    • Tần suất sử dụng:Cao