Đọc nhanh: 金门 (kim môn). Ý nghĩa là: Kim Môn (thuộc Hải Dương).
✪ 1. Kim Môn (thuộc Hải Dương)
越南地名属于海阳省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金门
- 一扇门
- Một cánh cửa.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 在 五金店 门口
- Tại cửa hàng phần cứng.
- 这个 项目 的 资金 门槛 很 高
- Dự án này có tiêu chuẩn đầu tư rất cao.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
金›
门›