金门奖 jīnmén jiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【kim môn tưởng】

Đọc nhanh: 金门奖 (kim môn tưởng). Ý nghĩa là: Giải cổng vàng (golde gate).

Ý Nghĩa của "金门奖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金门奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giải cổng vàng (golde gate)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金门奖

  • volume volume

    - 不得 bùdé 奖学金 jiǎngxuéjīn

    - Anh ấy không nhận được học bổng.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 奖金 jiǎngjīn

    - Anh ấy đã nhận được tiền thưởng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 发放 fāfàng le 奖金 jiǎngjīn

    - Công ty đã phát tiền thưởng.

  • volume volume

    - 拿到 nádào le 奖学金 jiǎngxuéjīn

    - Anh ấy đã nhận được học bổng.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 一笔 yībǐ 奖金 jiǎngjīn

    - Anh ấy nhận được một khoản tiền thưởng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 老板 lǎobǎn 发了 fāle 奖金 jiǎngjīn

    - Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.

  • volume volume

    - 奖金 jiǎngjīn 储存起来 chǔcúnqǐlai 打算 dǎsuàn 旅游 lǚyóu

    - Anh ấy để dành tiền thưởng, dự định đi du lịch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 赛马 sàimǎ 设立 shèlì le 2000 畿尼 jīní de 奖金 jiǎngjīn

    - Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNK (中弓大)
    • Bảng mã:U+5956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao